supermakt
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | supermakt | supermakta, supermakten |
Số nhiều | supermakter | supermaktene |
Danh từ
sửasupermakt gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "supermakt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | supermakt | supermakta, supermakten |
Số nhiều | supermakter | supermaktene |
supermakt gđc