Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít supermakt supermakta, supermakten
Số nhiều supermakter supermaktene

Danh từ

sửa

supermakt gđc

  1. Siêu cường quốc.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa