Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sʊ.ˈpɪr.i.ɜː.li/

Phó từ sửa

superiorly /sʊ.ˈpɪr.i.ɜː.li/

  1. (Thực vật học)
  2. giảivị trí trên.

Tham khảo sửa