Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈi.ˌɡoʊ/

Danh từ

sửa

superego /ˌsuː.pɜː.ˈi.ˌɡoʊ/

  1. Cái siêu ngã (trong phân tâm học).

Tham khảo

sửa