supercalender
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsuː.pɜː.ˌkæ.lən.dɜː/
Danh từ
sửasupercalender /ˈsuː.pɜː.ˌkæ.lən.dɜː/
Ngoại động từ
sửasupercalender ngoại động từ /ˈsuː.pɜː.ˌkæ.lən.dɜː/
Tham khảo
sửa- "supercalender", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)