superbement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.pɛʁ.bə.mɑ̃/
Phó từ
sửasuperbement /sy.pɛʁ.bə.mɑ̃/
- Lộng lẫy.
- Salon superbement décoré — phòng khách trang hoàng lộng lẫy
- (Từ cũ, nghĩa cũ) (một cách) kiêu ngạo.
- Parler superbement de soi-même — nói về mình một cách kiêu ngạo
Tham khảo
sửa- "superbement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)