supérieurement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.pe.ʁjœʁ.mɑ̃/
Phó từ
sửasupérieurement /sy.pe.ʁjœʁ.mɑ̃/
- Hơn người.
- Être doué supérieurement — có năng khiếu hơn người
- (Thân mật) Hết sức, tuyệt vời.
- Chanter supérieurement — hát tuyệt vời
- Supérieurement ennuyeux — chán hết sức
Tham khảo
sửa- "supérieurement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)