Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sun phua
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sun
˧˧
fwaː
˧˧
ʂuŋ
˧˥
fuə
˧˥
ʂuŋ
˧˧
fuə
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂun
˧˥
fuə
˧˥
ʂun
˧˥˧
fuə
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
sun-phua
Hợp chất
của
lưu huỳnh
với một
nguyên tố
khác.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sun phua
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)