sun phua

(Đổi hướng từ sun-phua)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sun˧˧ fwaː˧˧ʂuŋ˧˥ fuə˧˥ʂuŋ˧˧ fuə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂun˧˥ fuə˧˥ʂun˧˥˧ fuə˧˥˧

Định nghĩa

sửa

sun-phua

  1. Hợp chất của lưu huỳnh với một nguyên tố khác.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa