Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsəɱ.tɜː.ˈhɔrs/

Danh từ

sửa

sumpter-horse /ˈsəɱ.tɜː.ˈhɔrs/

  1. Ngựa thồ.

Tham khảo

sửa