sukkersyke
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sukkersyke | sukkersyken |
Số nhiều | sukkersyker | sukkersykene |
sukkersyke gđ
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "sukkersyke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sukkersyke | sukkersyken |
Số nhiều | sukkersyker | sukkersykene |
sukkersyke gđ