Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít sukkersyke sukkersyken
Số nhiều sukkersyker sukkersykene

sukkersyke

  1. (Y) Bệnh đái đường.
    Ved sukkersyke må man holde diett.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa