sukke
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sukke |
Hiện tại chỉ ngôi | sukker |
Quá khứ | sukka, sukket |
Động tính từ quá khứ | sukka, sukket |
Động tính từ hiện tại | — |
sukke
- Thở dài, thở ra.
- Han hørte tydelig at hun sukket.
- å sukke lettet — Thở ra khoan khoái.
- å sukke etter noe — Mong chờ, ước ao điều gì.
Tham khảo
sửa- "sukke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)