Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å sukke
Hiện tại chỉ ngôi sukker
Quá khứ sukka, sukket
Động tính từ quá khứ sukka, sukket
Động tính từ hiện tại

sukke

  1. Thở dài, thở ra.
    Han hørte tydelig at hun sukket.
    å sukke lettet — Thở ra khoan khoái.
    å sukke etter noe — Mong chờ, ước ao điều gì.

Tham khảo sửa