Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
suinter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɥɛ̃.te/
Nội động từ
sửa
suinter
nội động từ
/sɥɛ̃.te/
Rỉ
ra
.
L’huile
suinte
— dầu rỉ ra
Rỉ
nước
ra
.
Muraille qui
suinte
— tường rỉ nước ra
Ngoại động từ
sửa
suinter
ngoại động từ
/sɥɛ̃.te/
Toát
ra
.
Suinter
la suffisance
— toát ra vẻ hợm hĩnh
Tham khảo
sửa
"
suinter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)