suintement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɥɛ̃t.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
suintement /sɥɛ̃t.mɑ̃/ |
suintements /sɥɛ̃t.mɑ̃/ |
suintement gđ /sɥɛ̃t.mɑ̃/
- Sự rỉ nước.
- Suintement d’une plaie — sự rỉ nước ở vết thương
- Nước rỉ ra.
- Des suintements sur les parois — nước rỉ ra ở vách
Tham khảo
sửa- "suintement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)