Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃʊ.ɡɜː.ˈkoʊ.təd/

Tính từ

sửa

sugar-coated /ˈʃʊ.ɡɜː.ˈkoʊ.təd/

  1. Bọc đường.
  2. Đường mật.

Tham khảo

sửa