suffragette
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsə.frɪ.ˈdʒɛt/
Danh từ
sửasuffragette /ˌsə.frɪ.ˈdʒɛt/
Tham khảo
sửa- "suffragette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.fʁa.ʒɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
suffragette /sy.fʁa.ʒɛt/ |
suffragettes /sy.fʁa.ʒɛt/ |
suffragette gc /sy.fʁa.ʒɛt/
Tham khảo
sửa- "suffragette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)