Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsə.dᵊn.nəs/

Danh từ

sửa

suddenness /ˈsə.dᵊn.nəs/

  1. Tính chất thình lình, tính chất đột ngột (của sự thay đổi, sự quyết định... ).

Tham khảo

sửa