Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsuː.də.ˈtɔr.i.əm/

Danh từ

sửa

sudatorium số nhiều sudatoria /ˌsuː.də.ˈtɔr.i.əm/

  1. Phòng tắm hơi nóng ((cũng) sudatory).

Tham khảo

sửa