Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsək.ˌəp/

Danh từ

sửa

suck-up /ˈsək.ˌəp/

  1. (Ngôn ngữ nhà trường) , (từ lóng) đứa hay nịnh.

Tham khảo

sửa