succion
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
succion /syk.sjɔ̃/ |
succions /syk.sjɔ̃/ |
succion gc /syk.sjɔ̃/
- Sự mút; sự hút.
- La succion du doigt — sự mút ngón tay
- La succion d’une plaie — sự hút một vết thương
Tham khảo
sửa- "succion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)