Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsək.ˈsɪŋkt.li/

Phó từ

sửa

succinctly /ˌsək.ˈsɪŋkt.li/

  1. Ngắn gọn, đọng, súc tích.

Tham khảo

sửa