Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.fəl.nəs/

Danh từ

sửa

successfulness /.fəl.nəs/

  1. Sự có kết quả; thành công; đỗ đạt.
  2. Sự thắng lợi.

Tham khảo

sửa