succéder
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syk.se.de/
Động từ phản thân
sửase succéder tự động từ /syk.se.de/
- Nối tiếp nhau.
- Gouvernements qui se sont succédé — những chính phủ nối tiếp nhau
- Les victoires se succèdent — thắng trận nối tiếp nhau
Tham khảo
sửa- "succéder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)