Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ ke˧˥ʂïn˧˥ kḛ˩˧ʂɨn˧˧ ke˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ ke˩˩ʂïŋ˧˥˧ kḛ˩˧

Từ nguyên sửa

Sinh: sống; kế: tính toán

Danh từ sửa

sinh kế

  1. Cách làm ăn để mưu sự sống.
    sinh kế, anh ấy ngoài công việc ban ngày, phải làm thuê mấy giờ ban đêm.

Tham khảo sửa