subsistance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syb.zis.tɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
subsistance /syb.zis.tɑ̃s/ |
subsistances /syb.zis.tɑ̃s/ |
subsistance gc /syb.zis.tɑ̃s/
- Sự nuôi sống; sinh kế.
- Pourvoir à la subsistance de sa famille — cung cấp cho sự nuôi sống gia đình
- (Số nhiều) Lương thực.
- La pénurie des subsistances — sự khan hiếm lương thực vật học
- mise en subsistance — (quân sự) sự ăn lương ở đơn vị khác
- service des subsistances — (quân sự) cục quản lương
Tham khảo
sửa- "subsistance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)