Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
subrogate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsə.broʊ.ˌɡeɪt/
Ngoại động từ
sửa
subrogate
ngoại động từ
/ˈsə.broʊ.ˌɡeɪt/
(
Thông tục
)
Thay thế
.
(
Pháp lý
)
Bán
nợ
.
Tham khảo
sửa
"
subrogate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)