Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsə.broʊ.ˌɡeɪt/

Ngoại động từ

sửa

subrogate ngoại động từ /ˈsə.broʊ.ˌɡeɪt/

  1. (Thông tục) Thay thế.
  2. (Pháp lý) Bán nợ.

Tham khảo

sửa