submerger
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syb.mɛʁ.ʒe/
Ngoại động từ
sửasubmerger ngoại động từ /syb.mɛʁ.ʒe/
- Làm ngập, tràn ngập.
- Inondation qui submerger la campagne — lụt tràn ngập đồng ruộng
- L’ennemi a submergé le pays — quân địch tràn ngập đất nước
- Être submergé de travail — công việc ngập đầu
Tham khảo
sửa- "submerger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)