Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈblɪ.mə.ti/

Danh từ sửa

sublimity /sə.ˈblɪ.mə.ti/

  1. Tính hùng vĩ, tính uy nghi.
  2. Tính siêu phàm.
  3. Tính cao cả, tính cao thượng.

Tham khảo sửa