Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sublimity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sə.ˈblɪ.mə.ti/
Danh từ
sửa
sublimity
/sə.ˈblɪ.mə.ti/
Tính
hùng vĩ
,
tính
uy nghi
.
Tính
siêu phàm
.
Tính
cao cả
,
tính
cao thượng
.
Tham khảo
sửa
"
sublimity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)