sublimité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.bli.mi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sublimité /sy.bli.mi.te/ |
sublimités /sy.bli.mi.te/ |
sublimité gc /sy.bli.mi.te/
- Tính cao cả, tính cao thượng; tính tuyệt vời.
- Sublimité du dévouement — tính cao cả của sự hy sinh tận tụy
- Sublimité d’un poème — tính tuyệt vời của một bài thơ
Tham khảo
sửa- "sublimité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)