Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈblɑɪm.nəs/

Danh từ

sửa

sublimeness /sə.ˈblɑɪm.nəs/

  1. Tính hùng tráng; tính cao thượng.
  2. Tính siêu phàm.

Tham khảo

sửa