Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Pháp subjudice, từ tiếng Latinh subjudice.

Tính từ sửa

subjudice

  1. Đang được cứu xét.

Danh từ sửa

subjudice

  1. Vụ đương cứu.

Tham khảo sửa