Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sy.bit.mɑ̃/

Phó từ

sửa

subitement /sy.bit.mɑ̃/

  1. Thình lình; đột ngột.
    Mourir subitement — chết đột ngột

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa