subitement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sy.bit.mɑ̃/
Phó từ sửa
subitement /sy.bit.mɑ̃/
- Thình lình; đột ngột.
- Mourir subitement — chết đột ngột
Trái nghĩa sửa
- Graduellement, peu (peu Đ peu)
Tham khảo sửa
- "subitement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)