Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsuː.bə.rən/

Danh từ

sửa

suberin /ˈsuː.bə.rən/

  1. (Thực vật học) Bẩn, chất bẩn.

Tham khảo

sửa