subculture
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsəb.ˌkəl.tʃɜː/
Danh từ
sửasubculture /ˈsəb.ˌkəl.tʃɜː/
- Văn hoá nhóm; tiểu văn hoá (nền văn hoá nằm trong một nền văn hoá khác).
- Cấy chuyền, tạo ra một mẫu nuôi vi sinh vật/mô/tế bào mới bằng cách chuyển một phần mẫu nuôi có sẵn vào một môi trường nuôi cấy mới.
Tham khảo
sửa- "subculture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)