Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsəb.ˈkɑːn.ˌtrɛr.i/

Tính từ

sửa

subcontrary /ˌsəb.ˈkɑːn.ˌtrɛr.i/

  1. Hơi trái nghĩa.

Tham khảo

sửa