Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsəb.ˈkɑːm.ˌpækt/

Danh từ

sửa

subcompact /ˈsəb.ˈkɑːm.ˌpækt/

  1. Xe ôtô nhỏ.

Tham khảo

sửa