Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsəb.ˈjuː.nət/

Danh từ sửa

sub-unit /ˈsəb.ˈjuː.nət/

  1. Cấu trúc dưới (siêu) phân tử.

Tham khảo sửa