Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsuː.ə.bəl/

Tính từ

sửa

suable /ˈsuː.ə.bəl/

  1. (Pháp lý) Có thể truy tố được.

Tham khảo

sửa