Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít styring styringa, styringen
Số nhiều

styring gđc

  1. Sự điều khiển, cầm lái.
    statlig styring av kapital
    å miste styringen på bilen

Tham khảo sửa