sturdiness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɜː.di.nəs/
Danh từ
sửasturdiness /ˈstɜː.di.nəs/
- Sự khoẻ mạnh, sự cứng cáp, sự cường tráng.
- Sự mãnh liệt, sự mạnh mẽ, sự kiên quyết (của sự chống cự... ).
Tham khảo
sửa- "sturdiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)