Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stupe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstuːp/
Danh từ
sửa
stupe
/ˈstuːp/
(
Từ lóng
)
Người
điên,
người
khù khờ
.
(
Y học
)
Thuốc
đắp (vào vết thương).
Ngoại động từ
sửa
stupe
ngoại động từ
/ˈstuːp/
Đắp
thuốc
đắp (vào vết thương).
Tham khảo
sửa
"
stupe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)