Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stummende
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
stummende
gt
stummende
Số nhiều
stummende
Cấp
so sánh
—
cao
—
stummende
Tối om
,
tối
thui
,
tối
đen.
Det var
stummende
mørkt ute.
stummende
mørke
Tham khảo
sửa
"
stummende
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)