Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc strykefri
gt strykefritt
Số nhiều strykefrie
Cấp so sánh
cao

strykefri

  1. L. (Quần áo) Không cần ủi, là.
    en strykefri skjorte
  2. Không bị đánh rớt.
    strykefri eksamen
    Ungdomsskolen er strykefri.

Tham khảo

sửa