strykefri
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | strykefri |
gt | strykefritt | |
Số nhiều | strykefrie | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
strykefri
- L. (Quần áo) Không cần ủi, là.
- en strykefri skjorte
- Không bị đánh rớt.
- strykefri eksamen
- Ungdomsskolen er strykefri.
Tham khảo
sửa- "strykefri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)