Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít strupehode strupehodet
Số nhiều strupehoder strupehoda, strupehodene

strupehode

  1. (Y) Thanh quản.
    Strupehodet kalles ofte adamseplet.

Tham khảo

sửa