structuralisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /stʁyk.ty.ʁa.lizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
structuralisme /stʁyk.ty.ʁa.lizm/ |
structuralisme /stʁyk.ty.ʁa.lizm/ |
structuralisme gđ /stʁyk.ty.ʁa.lizm/
Tham khảo
sửa- "structuralisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)