Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /stʁyk.ty.ʁa.lizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
structuralisme
/stʁyk.ty.ʁa.lizm/
structuralisme
/stʁyk.ty.ʁa.lizm/

structuralisme /stʁyk.ty.ʁa.lizm/

  1. Thuyết cấu trúc.

Tham khảo

sửa