Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
stropiats
/stʁɔ.pja/
stropiats
/stʁɔ.pja/

stropiat

  1. (Thân mật, từ cũ nghĩa cũ) Người tàn tật; người què; người cụt tay.

Tham khảo sửa