Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstrɔŋ.ˈmɑɪn.dəd.nəs/

Danh từ sửa

strong-mindedness /ˈstrɔŋ.ˈmɑɪn.dəd.nəs/

  1. Tinh thần kiên quyết; vững vàng.

Tham khảo sửa