Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstrɔŋ.ˈmɑɪn.dəd/

Tính từ

sửa

strong-minded /ˈstrɔŋ.ˈmɑɪn.dəd/

  1. Cứng cỏi, kiên quyết.
  2. Minh mẫn.

Tham khảo

sửa