Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstrɪ.plɪŋ/

Danh từ

sửa

stripling /ˈstrɪ.plɪŋ/

  1. Thanh niên mới lớn lên.

Tham khảo

sửa