Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstrɪŋ.ˌhɔl.təd/

Tính từ

sửa

stringhalted /ˈstrɪŋ.ˌhɔl.təd/

  1. Bị què chân sau (ngựa).

Tham khảo

sửa