Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /strɪn.ˈdʒɛn.ˌdoʊ/

Phó từ

sửa

stringendo /strɪn.ˈdʒɛn.ˌdoʊ/

  1. (Âm nhạc) Nhanh dần.

Tham khảo

sửa